Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lụa
luân canh
luân chuyển
luân hồi
luân lạc
luân lưu
luân lý
luân lý học
luân phiên
luân thường
luẩn quẩn
luấn quấn
luận
luận án
luận bàn
luận chiến
luận chứng
luận công
luận cứ
luận cương
luận đề
luận điểm
luận điệu
luận giả
luận lý
luận lý học
luận nghĩa
luận thuyết
luận tội
luận văn
lụa
dt. 1. Hàng dệt bằng tơ, mỏng, mịn: dệt lụa chiếc quần lụa. 2. Lớp lá chuối non hay bẹ cau non chưa nở: lụa chuối lụa cau. 3. Vật mềm, mịn: giò lụa.