Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
Lịch thành
lịch thiên văn
lịch thiệp
Lịch triều hiến chương loại chí
lịch trình
liếc
liếc mắt
liêm
liêm chính
liêm khiết
Liêm Lạc
Liêm, Lạc
liêm phóng
liêm sỉ
liềm
liềm vạt
liễm dung
liếm
liếm gót
liếm láp
liếm môi
liệm
liên bang
liên bộ
liên can
liên cầu khuẩn
liên chi
lịch lãm
t. Có hiểu biết rộng do được đi nhiều, xem nhiều. Tuy còn trẻ, nhưng đã lịch lãm. Lịch lãm việc đời.