Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưu luyến
lưu lượng
lưu ly
lưu manh
lưu nhiệm
lưu niệm
lưu niên
lưu tâm
lưu tệ
Lưu Thần, Nguyễn Triệu
lưu thông
lưu thủy
lưu toan
lưu trú
lưu truyền
lưu trữ
Lưu Vô Song
lưu vong
lưu vực
lưu ý
lựu
lựu đạn
ly
ly biệt
ly dị
ly gián
ly hôn
ly khai
ly kỳ
ly tâm
lưu luyến
Bị ràng buộc bằng tình cảm mạnh mẽ đến mức luôn luôn nghĩ đến, không muốn rời bỏ : Ra trường khi hết khóa, sinh viên còn lưu luyến thầy và bạn.