Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lâng lâng
lang lảng
lâng láo
lang lổ
lang miếu
lang miếu
lang quân
lang quân
lang tạ
lang thang
lang trắng
lang vườn
lang y
Lang yên
làng
làng bẹp
làng chơi
làng mạc
làng nhàng
làng nước
làng xã
làng xóm
lảng
lảng lảng
lảng tai
lảng tránh
lảng trí
lảng vảng
Lãng
lãng du
lâng lâng
Nhẹ nhàng khoan khoái : Làm xong nhiệm vụ, lòng lâng lâng.