Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
láu táu
lậu
lậu
lây
lay
lây bây
lay chuyển
lây dây
lay động
lây lất
lay láy
lay lắt
lay nhay
lây nhây
lay ơn
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lẩy
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
lẫy
lẫy đẫy
lẫy lừng
lấy
láy
lấy cớ
lấy được
lấy giống
lấy giọng
láu táu
Hấp tấp vội vã khi nói năng: Ăn nói láu táu.