Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làng nhàng
làng nước
làng xã
làng xóm
lảng
lảng lảng
lảng tai
lảng tránh
lảng trí
lảng vảng
Lãng
lãng du
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
lãng tử
láng
láng cháng
láng giềng
lạng
lanh
lanh chanh
lanh lảnh
lanh lẹ
lanh lẹn
lanh lợi
lành
lành canh
lành da
lành dạ
làng nhàng
Mảnh khảnh hơi gầy: Người làng nhàng mà dai sức.