Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khăn khẳn
khăn mỏ quạ
khăn mùi soa
khăn ngang
khăn quàng
khăn quàng cổ
khăn san
khăn tay
khăn tày rế
khăn tày vố
khăn trắng
khăn tua
khăn vành dây
khăn vuông
khăn xếp
khẳn
khẳn tính
khăng
khăng khăng
khăng khít
khẳng định
khẳng kheo
khẳng khiu
khắp
khắp cả
khắp mặt
khắt khe
khê
khe
khe khắt
khăn khẳn
t. Nh. Khẳn.