Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hơ
hơ hớ
hờ
hờ hững
hở
hở cơ
hở hang
hở môi
hớ
hớ cạnh
hớ hênh
hơi
Hơi chính
Hơi đồng
hơi đồng
hơi hơi
hơi hướng
hơi men
hơi ngạt
hơi sức
hơi thiếu
hơi thở
hơi tử khí
hời
hời hợt
hởi
hỡi
hỡi ôi
hợi
hợm
hơ
đg. Đưa vào gần nơi toả nhiệt cho khô, cho nóng lên. Hơ quần áo cho khô. Hơ tay cho đỡ cóng.