Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiệu chính
hiệu đính
hiệu lệnh
hiệu lực
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiệu suất
hiệu trưởng
hình dáng
hình dạng
hình dung
hình học
Hình Hươu
hình như
hình thể
hỉnh
híp
hít
hiu quạnh
HIV
H'mông
Hning
hô
ho
hô danh
ho gà
hô hào
hô hấp
ho hen
hiệu chính
đgt (H. hiệu: khảo sát; chính: đúng) Sửa lại cho đúng: Bài báo đã được hiệu chính trước khi đưa in.