Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiền từ
hiển hách
hiển linh
hiển nhiên
hiến
hiến chương
hiến pháp
hiến phù
hiện
hiện diện
hiện đại
hiện hành
hiện hình
hiện nay
hiện tại
hiện thân
hiện thực
hiện tình
hiện trạng
hiện tượng
hiện vật
hiếng
hiếp
hiếp dâm
hiệp
hiệp định
hiệp đồng
hiệp hội
hiệp thương
hiệp ước
hiền từ
tt (H. từ: thương yêu con cháu) Hiền lành và âu yếm con cháu: Một bà mẹ hiền từ.