Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hải quan
hải quân
hải tần
hải tặc
Hải Triều
hải vị
Hải Vương tinh
hải yến
hãi
hái
hại
hại nhân, nhân hại
hâm
ham
hâm hấp
ham mê
hâm mộ
ham muốn
hầm
hàm
Hàm đan
hàm hồ
Hàm Ly Long
hầm mỏ
Hầm Nhu
hàm số
hàm súc
Hàm Sư tử
hầm trú ẩn
Hàm Tử Quan
hải quan
d. Việc kiểm soát và đánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh. Thuế hải quan.