Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hét
hết
hết hồn
hết lòng
hết sức
hếu
Hi Di Tiên sinh
hí
hí hoáy
hí trường
hia
hích
hịch
Hịch tướng sĩ
hiềm nghi
hiềm oán
hiểm
hiểm ác
hiểm độc
hiểm họa
hiểm nghèo
hiếm
hiên
Hiên kỳ
hiên môn (hoặc viên môn)
hiên ngang
hiền
hiền hòa
hiền sĩ
hiền triết
hét
1 dt Loài chim nhỏ, lông đen, trông tựa con sáo, hay ăn giun: Muốn ăn hét, phải đào giun (tng).
2 đgt Kêu to: Nghe bố nó hét, nó run lên.