Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáp bảng
giáp binh
giáp chiến
giáp công
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp năm
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trận
giáp trạng
giáp trường
giáp xác
giập
giập gãy
giập giờn
giập mật
giát
giát giường
giật
giạt
giật cánh khuỷu
giật dây
giật gân
giật giải
giật lùi
giật lửa
giật mình
giáp bảng
Người đậu đại khoa xưa.