Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghế bành
ghế bố
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế đẩu
ghế đẳng
ghế điện
ghé gẩm
ghé lưng
ghế mây
ghé mắt
ghế ngựa
ghé tai
ghế trường kỷ
ghé vai
ghế vải
ghế xếp
ghế xích đu
ghẹ
ghếch
ghém
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tị
ghen tuông
ghèn
ghềnh
ghế bành
dt (Bành là ghế ngồi trên lưng voi) Ghế có lưng tựa và hai tay vịn: Hắn ngồi chễm chệ trên một ghế bành.