Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gào
gào thét
gáo
gạo
gạo ba giăng
gạo cẩm
gạo chiêm
gạo cội
gạo cụ
gạo dự
gạo lức
gạo mùa
gạo nếp
gạo nước
gạo ré
gạo sen
gạo tám thơm
gạo tám xoan
gạo tẻ
gấp
gấp bội
gấp gáp
gấp khúc
gấp ngày
gấp ngặt
gấp rút
gập
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
Gar
gào
đg. 1. Kêu to và dài: Mèo gào. 2. Đòi một cách gay gắt: Trẻ gào ăn.