Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gượng nhẹ
H
ha
ha ha
hà
hà bá
hà châu
Hà đồ Lạc thư
hà hiếp
Hà Hoa (Cửa bể)
hà khắc
Hà-lăng
hà mã
Hà Nhì
Hà Nhì Cồ Chồ
Hà Nhì Đen
Hà Nhì La Mí
Hà Nội
hà tất
hà tiện
hà y
hả
hả giận
há
há hốc
Hạ
Hạ
hạ
hạ bộ
hạ cánh
gượng nhẹ
đgt, trgt 1. Cố gắng làm nhẹ nhàng, cẩn thận: Cầm gượng nhẹ cái bình thuỷ tinh 2. Không găng quá: Trong buổi họp, ông ấy chỉ phê bình gượng nhẹ.