Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ềnh
ềnh ềnh
ễnh
ễnh ruột
ễnh ương
eo
eo biển
eo đất
eo éo
eo hẹp
eo lưng
eo óc
eo ôi
eo sèo
èo èo
èo ẽo
èo ọt
èo uột
ẻo lả
ẽo ẹt
ẽo ợt
éo le
ẹo
ẹo lưng
ếp
ép
ép buộc
ép duyên
ép liễu nài hoa
ép lòng
ềnh
t. (kng.). Ở tư thế nằm dài thẳng ra, choán nhiều chỗ, trông không đẹp mắt. Nằm ềnh ra. Lăn ềnh ra khóc.