Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dốt
dốt đặc
dột
dơ
dơ dáng
dở
dở hơi
dỡ
dớ dẩn
dơi
dời
dợn
dớp
du
du côn
Du (cửa bể)
du dương
du đãng
du hành
du khách
du kích
du lịch
Du Lượng
du mục
du ngoạn
du nhạc
du quan
du thần
du thuyền
du xuân
dốt
1 đgt., đphg Nhốt: dốt gà dốt vịt trong chuồng.
2 tt. Kém trí lực, hiểu biết ít; trái với giỏi: học dốt dốt hay nói chữ (tng.).