Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dịu
dịu dàng
do
Do Cơ
do dự
do thám
Do Vu
dò
dò hỏi
dò xét
dỗ
dọa
dọa nạt
doanh
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh trại
doành
doành ngân
Doành Nhâm
dốc
dóc
dốc
dốc chí
dốc trang
dọc
dọc đường
dìu
đg. 1 Giúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình và đưa đi. Dìu người ốm về phòng. Dìu bạn bơi vào bờ. Canô dìu thuyền ngược dòng sông. 2 (id.). Giúp cho tiến lên được theo cùng một hướng với mình. Thợ cũ dìu thợ mới.