Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dâng
dang
dang dở
dáng
dáng điệu
dạng
danh
danh dự
danh hiệu
danh lam
danh lợi
danh mục
danh nghĩa
danh ngôn
danh phận
danh sách
danh thiếp
danh tôi
danh từ
danh viên
danh vọng
dành
dành dành
Dành phía tả
dao
Dao Áo Dài
dao cạo
Dao Cóc Mùn
Dao Cóc Ngáng
Dao (dân tộc)
dâng
đg. 1 (Mực nước) tăng lên cao. Nước sông dâng to. Căm thù dâng lên trong lòng (b.). 2 Đưa lên một cách cung kính để trao cho. Dâng hoa. Dâng lễ vật.