Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Cur
cút
cụt
cụt hứng
cư
Cư An
Cư Bao
cư dân
Cư Dliê M'nông
Cư Drăm
Cư ê Wi
Cư êbur
Cư Huê
Cư Jiang
Cư Jút
Cư K Roá
Cư KTy
Cư Lễ
Cư M'gar
Cư Môt
Cư M'Ta
Cư Ni
Cư Pơng
Cư Prao
Cư Pui
Cư Suê
cư xử
Cư Yên
cử
cử hành
Cur
Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Khơ-me