Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cùi
cùi chỏ
Cùi Chu
củi
cũi
cúi
Cul
cùm
cúm
cúm núm
cụm
cun cút
Cun Pheo
cùn
cung
Cung bích
cung cầu
cung chiêu
cung hoa
cung khai
cung mệnh
cung nga
Cung Ngao lầu Thẩn
cung nữ
cung phi
cung Quảng
Cung Quảng
cung Quảng, ả Hằng
cung quế xuyên dương
Cung Quế xuyên dương
cùi
1 dt. 1. Bộ phận của vỏ quả dày lên: Cùi bưởi 2. Bộ phận của quả ở dưới vỏ: Cùi dừa 3. Bộ phận mọng nước của quả ở giữa vỏ và hạt: Cùi nhãn; Cùi vải 4. Lõi một số quả: Cùi bắp.
2 dt. Bệnh hủi: Bệnh cùi ngày nay được chữa khỏi.