Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chúc
chúc mừng
Chúc Sơn
chúc thư
chúc từ
chục
Chuế Lưu
chui
chùi
chúi
chum
chùm
chụm
chùn
chùn chụt
chung
Chung Chải
chung cuộc
chung kết
Chung Lèn Hồ
chung thân
chung thiên
chung thủy
chung tình
Chung tư trập trập
chùng
chủng
Chủng Chá
chủng đậu
chủng loại
chúc
1 đgt. Ngả đầu xuống; nghiêng một đầu xuống: Ngọn tre chúc xuống ao; Máy bay chúc xuống sân bay.
2 đgt. Cầu mong điều hay, điều tốt đẹp cho người khác: Chúc hội nghị của các bạn thành công (Đỗ Mười).