Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chít
chịt
chịu
chịu đi
chịu khó
chịu tang
chịu thua
chịu tội
cho
cho bề
cho biết
Chô Mạ
cho mượn
cho phép
Chỏ
chỗ
chõ
chó
chó chết
Chó gà Tề khách
chó sói
choạc
choán
choàng
choảng
choáng
choáng váng
chốc
chốc mòng
chốc nữa
chít
1 d. Cháu sáu đời, con của chút.
2 đg. 1 Quấn khăn chặt trên đầu. Chít khăn. 2 (Đồ mặc) bó sát thân hình. Thắt lưng da chít bụng. 3 Khâu cho hẹp lại. Chít áo. Quần chít ống. 4 Bịt kín chỗ rò, chỗ hở bằng một chất gì đó. Chít vách. Chít khe hở.