Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chót vót
chột dạ
Chơ-rai
Chơ-ro
Chơ-ru
chờ
Chờ
chở
chớ
chợ
Chợ Chu
Chợ Chùa
Chợ Điền
Chợ Đồn
Chợ Gạo
Chợ Lách
Chợ Lầu
Chợ Mới
Chợ Rã
chợ trời
Chợ Vàm
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
chới với
chơm chởm
chớm
chớm nở
Chơn Thành
chót vót
trgt. Nói vật gì rất cao: Chỉ thấy tượng dong cao chót vót (Tú-mỡ).