Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cẳng tay
cắp
Cắp dùi Bác Lãng
cặp
cặp đôi
cặp kê
cặp kè
cắt
cắt bỏ
cắt bớt
cắt đặt
cắt ngang
cắt nghĩa
cắt thuốc
cắt xén
CH
cha
Cha Chiêu
Cha-cú
cha đỡ đầu
cha ghẻ
cha mẹ
chà
Chà Cang
chà là
Chà Là
Chà Nưa
Chà Tở
Chà Và
Chà Và Ku
cẳng tay
d. (kng.). Phần của chi trên từ khuỷu đến cổ tay. Bắc thang lên đến tận trời, Bắt ông Nguyệt Lão đánh mười cẳng tay (cd.).