Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cáo cấp
cáo chung
Cáo Điền
cáo giác
Cáo họ Nhâm
cáo lỗi
cáo phó
cáo thị
cáo trạng
cáo từ
cạo
cạo giấy
cấp
cáp
cấp báo
cấp cứu
Cấp Dẫn
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp thời
Cấp Tiến
cấp tiến
cạp
cập kê
cất
cát
Cát Bà
Cát Bi
cát cánh
Cát Chánh
cáo cấp
đgt. (H. cấp: gấp gáp) Báo tin nguy cấp: Nhận được tin cáo cấp, anh ấy đi ngay.