Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
boong
bóp
bốp
bóp còi
bóp nghẹt
bộp chộp
bót
bọt
bột
bọt biển
bột phát
Bột Phi
Bột Xuyên
bơ
Bơ-mấm
Bơ-noong
bơ phờ
bơ vơ
bờ
bờ bến
bờ đê
Bờ Ngoong
bở
bỡ ngỡ
bợ
bơi
bơi ngửa
bởi
bởi thế
bới
boong
1 (pont) dt 1. Sàn lộ thiên trên tàu thuỷ: lên boong tàu hóng mát. 2. Sàn ngăn cách tàu thuỷ thành nhiều tầng.
2 tt. Tiếng ngân vang của chuông: Chuông kêu boong boong.