Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bìu
bìu dái
bĩu môi
bíu
B'Lao
Blô
bô
Bo
bô lão
bồ
bò
bò cạp
bồ câu
Bồ Đề
bồ hòn
bồ hóng
Bồ Khô Pạ
bồ liễu
bồ liễu
Bồ Lý
bồ nhìn
Bồ Sao
bò sát
Bồ Xuyên
bỏ
bổ
bỏ bê
bỏ dở
bổ dưỡng
bỏ hoang
bìu
d. Phần lồi mềm ở mặt ngoài cơ thể (thường là ở phía trước cổ người bị bệnh bướu cổ).