Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bìm bìm
Bỉm Sơn
bịn rịn
binh
binh bị
binh biến
binh cách
binh chủng
binh di
binh đáo quan thành
binh lực
binh pháp
binh sĩ
binh uy
binh xưởng
bình
bình
bình
Bình ân
bình an
Bình An
Bình Ba
bình bồng
Bình Cảng
Bình Chân
Bình Chánh
Bình Châu
Bình Chiểu
Bình Chuẩn
Bình Chương
bìm bìm
d. Cây leo, hoa hình phễu màu trắng hoặc tím xanh, thường mọc leo ở các bờ rào.