Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biếc
biếm
biếm họa
biếm quyền
biên
biên bản
biên đình
Biên Giang
Biên Giới
biên giới
Biên Hoà
biên lai
biên phong
biên quan
Biên Sơn
biên tập
biên thư
biền biệt
biền mâu
biền thân
biển
Biển Bạch
Biển Bạch Đông
Biển Động
Biển Hồ
biển kỳ
biển lận
biển thủ
Biển Thước
biến
biếc
tt. Xanh thẫm: Rừng thu từng biếc chen hồng (K).; Một dòng nước biếc, cảnh leo teo (HXHương).