Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
beo
bèo
bèo bọt
bèo bọt
béo
béo bở
bếp
bếp núc
bép xép
bẹp
bết
bét
bét nhè
bệt
bêu
bêu xấu
bệu
Bhallê
bi
Bi
bi ai
bi ca
bi đát
Bi Đup
bi kịch
bi quan
bi tráng
bì
bì bõm
bỉ
beo
1 d. Thú dữ gần với báo nhưng nhỏ hơn, có bộ lông màu đỏ như lửa.
2 (ph.). x. véo.
3 t. (kết hợp hạn chế). Gầy tóp lại và nhăn nhúm. Bụng ỏng, đít beo.