Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bệch
bẻm
bên
bên bị
bên nguyên
bền
bèn
bền chí
bền vững
bẽn lẽn
bén
Bến Cát
Bến Cầu
Bến Củi
Bến Đìn
bến đò
Bến Gối
Bến Hải
Bến Lức
bén mảng
Bến mê
bén mùi
Bến Nghé
Bến Nhà Rồng
Bến Quan
bến tàu
Bến Thành
Bến Thủ
Bến Thuỷ
Bến Tre
bệch
t. (Màu trắng) nhợt nhạt. Nước da bệch. Mặt trắng bệch ra. // Láy: bềnh bệch (ý mức độ ít).