Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ban ngày
ban phát
ban thưởng
bàn
bần
bàn bạc
bàn cãi
bàn chải
Bàn Cổ
bàn cờ
bần cùng
Bàn Đạt
Bàn Giản
bàn giao
bàn hoàn
Bàn Là
bàn mổ
Bàn Tân Định
bàn tán
bàn tay
bần thần
bàn thờ
bần tiện
bàn tính
bàn tọa
Bần Yên Nhân
bẩn
bản
bản án
Bản Bo
ban ngày
dt. Khoảng thời gian trong ngày, trước lúc trời tối; đối lập với ban đêm: ở đây ban ngày thì nóng, ban đêm thì lại lạnh.