Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bẩm tính
bám
bấm
bấm bụng
ban
ban ân
ban bố
ban công
Ban Công
Ban Cơ
ban đầu
ban đêm
ban hành
ban khen
ban ngày
ban phát
ban thưởng
bàn
bần
bàn bạc
bàn cãi
bàn chải
Bàn Cổ
bàn cờ
bần cùng
Bàn Đạt
Bàn Giản
bàn giao
bàn hoàn
Bàn Là
bẩm tính
dt. (H. bẩm: sinh ra đã có; tính: tính nết) Tính nết vốn có từ khi mới sinh: Bẩm tính đã quen giữ nết ương (NgCgHoan).