Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bất tiện
bất tỉnh
Bát trận tân phương
Bát Trang
Bát Tràng
bất trắc
bất tường
Bất Vi gả vợ
Bát Xát
bật
bạt
bật lửa
bạt mạng
bạt ngàn
bâu
bâu
bàu
bầu
bầu
Bàu Cạn
Bàu Đồn
Bàu Hàm
Bàu Lâm
Bàu Năng
Bầu Nhan Uyên
Bàu Sen
bầu trời
bấu
báu vật
bậu
bất tiện
t. Không thuận tiện. Đường sá bất tiện. Ở xa, đi lại bất tiện. Điều đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện.