Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bóp còi
bóp nghẹt
bộp chộp
bót
bọt
bột
bọt biển
bột phát
Bột Phi
Bột Xuyên
bơ
Bơ-mấm
Bơ-noong
bơ phờ
bơ vơ
bờ
bờ bến
bờ đê
Bờ Ngoong
bở
bỡ ngỡ
bợ
bơi
bơi ngửa
bởi
bởi thế
bới
bơm
bờm
bờm xờm
bóp còi
đgt. ấn vào cái còi xe để báo hiệu: Đi xe về đến cổng là bóp còi inh ỏi.