Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bói cá
Bối Cầu
bối rối
bội
bội bạc
bội phản
bội tín
Bok Tới
bom
bôm
Bom Bo
bom đạn
bom hóa học
bom khinh khí
bom nguyên tử
bỏm bẻm
bõm
bôn ba
bon bon
bôn chôn
bôn đào
Bon Phặng
bôn trình
bòn
bồn
bồn chồn
bòn mót
bổn phận
bốn
bón
bói cá
d. Chim sống ở gần nước, mỏ dài, lông xanh, ngực nâu, hay nhào xuống nước để bắt cá.