Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ứng khẩu
ứng phó
ứng thí
ước
ước chừng
ước định
ước hẹn
ước lượng
ước mong
ước mơ
ước muốn
ước vọng
ướm
ươn
ươn hèn
ưỡn ẹo
ương ngạnh
ướp
ướp lạnh
ướp ngâu
ướt
ướt át
ướt đẫm
ưu ái
ưu điểm
ưu hậu
ưu phân
ưu phiền
ưu sầu
ưu tiên
ứng khẩu
đg. Nói ngay thành văn, không có chuẩn bị trước. Bài diễn văn ứng khẩu. Ứng khẩu mấy câu thơ.