Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đồng lõa
đồng môn
đồng nghĩa
đồng niên
Đồng Quan
đồng sinh
đồng thân
đồng thất
Đồng Thương thấm nước
đồng tịch đồng sàng
đồng tiền
đồng từ
đồng tử
Đồng Tử
Đồng tước
Đồng Tước
đồng vị
đồng ý
đổng binh
Đổng công
đổng nhung
Đỗng Hồ
Đỗng Trác
đóng
đống
đóng khung
Đống xương vô định
động
đọng
động cơ
đồng lõa
đồng loã tt. (H. đồng: cùng; loã: cái bọc) Cùng tham gia vào một việc xấu: Phản động Pháp đồng loã với phản động quốc tế (Trg-chinh).