Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gạ gẫm
gác
gấc
gác bếp
gác bỏ
gác bút
gác chuông
gác dan
Gác Đằng Vương
Gác Đường vẽ mặt
gác kinh
gác lửng
gác mỏ
gác sân
gác thượng
gác xép
gạc
gạch
gạch bán phương
gạch bát tràng
gạch bìa
gạch bìa sách
gạch chỉ
gạch chịu lửa
gạch dưới
gạch gạch
gạch hoa
gạch hòm sớ
gạch khẩu
gạch lá nem
gạ gẫm
đgt Nói khéo để hòng lợi dụng: Nó gạ gẫm bà cụ để xin tiền.