Bàn phím:
Từ điển:
 
knock-out /'nɔkaut/

tính từ

  • (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền Anh)

danh từ

  • (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền Anh)
  • sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá)
  • (từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường