Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
knock-down
knock-for-knock
knock-kneed
knock-knees
knock-on
knock-out
knock-up
knockdown
knocker
knockhead
knockout
knoll
knop
knot
knot-grass
knot-hole
knotgrass
knothole
knotted
knottiness
knotting
knotty
knotweed
knotwork
knout
know
know-all
know-how
know-it-all
know-nothing
knock-down
/'nɔk'daun/
tính từ
đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)
danh từ
cú đánh gục, cú đánh quỵ
cuộc ẩu đả