Bàn phím:
Từ điển:
 
knit /nit/

động từ knitted, knit

  • đan (len, sợi...)
  • ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
    • mortar knits bricks together: vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
  • ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ
    • a closely knit argument: lý lẽ chặt chẽ
  • cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
    • to knit one's brows: cau mày

Idioms

  1. to knit up
    • mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
    • kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
    • kết thúc (cuộc tranh luận...)