Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
knap
knapper
knapsack
knapweed
knar
knave
knavery
knavish
knavishly
knavishness
knead
kneader
kneading machine
kneading-trough
knee
knee-boot
knee breeches
knee-breeches
knee-cap
knee-deep
knee-high
knee-hole
knee-jerk
knee-joint
knee-length
knee-pad
knee-pan
kneecap
kneecapping
kneel
knap
/næp/
ngoại động từ
đập (đá lát đường...) bằng búa
(tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể
danh từ (tiếng địa phương)
đỉnh đồi
gò, đồi nhỏ