|
knack /næk/
danh từ, ít khi dùng số nhiều
- sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay
- to have the knack of something: làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì
- there is a knack in it: việc này phải làm rồi mới thạo được
- mẹo, khoé (để làm gì)
- thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
|