Bàn phím:
Từ điển:
 
kittle /'kitl/

tính từ

  • khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
  • khó tính, hay giận, khó chơi (người)

Idioms

  1. kittle cattle
    • (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử