Bàn phím:
Từ điển:
 
kit /kit/

danh từ

  • (viết tắt) của kitten
  • mèo con

danh từ

  • thùng gỗ; chậu gỗ

danh từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ

danh từ

  • đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
  • dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
    • a carpenter's kit: bộ đồ thợ mộc
  • túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)

Idioms

  1. the whole kit [and caboodle]
    • cả bọn, cả lũ

động từ

  • trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
  • sắm sửa đồ nghề
kit
  • (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ