Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kipper
kir
kirk
kirman
kirmess
kirsch
kirschwasser
kirtle
kismet
kiss
kiss-curl
kiss-in-the-ring
kiss-me-quick
kiss of death
kissable
kisser
kissing
kissing kind
kist
kit
kit-bag
kit bag
kit-cat
kitchem-maid
kitchen
kitchen garden
kitchen-maid
kitchen midden
kitchen physic
kitchen police
kipper
/'kipə/
danh từ
cá trích muối hun khói
cá hồi đực trong mùa đẻ
(từ lóng) gã, chàng trai
(quân sự), (từ lóng) ngư lôi
ngoại động từ
ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)