Bàn phím:
Từ điển:
 
kipper /'kipə/

danh từ

  • cá trích muối hun khói
  • cá hồi đực trong mùa đẻ
  • (từ lóng) gã, chàng trai
  • (quân sự), (từ lóng) ngư lôi

ngoại động từ

  • ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)