Bàn phím:
Từ điển:
 
kip /kip/

danh từ

  • da súc vật non (cừu, bê...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)
  • (từ lóng) nhà trọ
  • chỗ ở
  • giường

nội động từ

  • ngủ